Radeon RX 470 vs GeForce 210 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce 210 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất16.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.93không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGT216
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce 210 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce 210 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204816
Tần số nhân926 MHz475 MHz
Tần số Boost1206 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million486 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt31 Watt
Tốc độ xử lý texture154.43.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS0.0352 TFLOPS
ROPs324
TMUs1288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce 210 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce 210 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce 210 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce 210 PCI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce 210 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 31 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 210 PCI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 287.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 470 và GeForce 210 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
NVIDIA GeForce 210 PCI
GeForce 210 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4668 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 hoặc GeForce 210 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.