Radeon R9 M295X vs GeForce2 MX 200 PCI

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất438không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.77không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaAmethystNV11 B2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 3 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhân723 MHz175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million20 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture92.540.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs1284
L1 Cache512 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớNot ListedSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớNot Listed64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu166 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s1.328 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXNot Listed7.0
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.41.2
OpenCLNot ListedN/A
Vulkan-N/A
Mantle+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 11 2014 3 Tháng 3 2001
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

R9 M295X có các ưu điểm sau: mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 M295X và GeForce2 MX 200 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M295X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce2 MX 200 PCI dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M295X
Radeon R9 M295X
NVIDIA GeForce2 MX 200 PCI
GeForce2 MX 200 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M295X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX 200 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M295X hoặc GeForce2 MX 200 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.