Radeon R9 380 vs RX 7650 GRE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.76không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaNavi 33
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1720 MHz
Tần số Boost970 MHz2690 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million13,300 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6344.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS22.04 TFLOPS
ROPs3264
TMUs112128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài221 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.2
Vulkan+1.3
Mantle+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 165 Watt

RX 7650 GRE có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 380 và Radeon RX 7650 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 827 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 7650 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 380 hoặc Radeon RX 7650 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.