Radeon R9 295X2 vs Sky 900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất260không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.06không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVesuviusTahiti
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816 ×23584 ×2
Tần số nhânkhông có dữ liệu825 MHz
Tần số Boost1018 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture179.2 ×2106.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.733 TFLOPS ×23.405 TFLOPS ×2
ROPs64 ×232 ×2
TMUs176 ×2112 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài307 mm305 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ2 x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×26 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×2384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ640 GB/s ×2480 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort1x DVI, 1x mini-DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 27 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 300 Watt

R9 295X2 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Sky 900: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 295X2 và Radeon Sky 900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 295X2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Sky 900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
AMD Radeon Sky 900
Radeon Sky 900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 295X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Sky 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 295X2 hoặc Radeon Sky 900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.