Radeon R9 290 vs HD 7450 OEM

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và Radeon HD 7450 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.95không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.24không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiCaicos
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và Radeon HD 7450 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và Radeon HD 7450 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560160
Tần số nhân947 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million370 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture151.55.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs644
TMUs1608

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và Radeon HD 7450 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài275 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và Radeon HD 7450 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz533 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s8.528 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và Radeon HD 7450 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290 và Radeon HD 7450 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.35.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 18 Watt

R9 290 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7450 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1427.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 290 và Radeon HD 7450 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
AMD Radeon HD 7450 OEM
Radeon HD 7450 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 585 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 128 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7450 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290 hoặc Radeon HD 7450 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.