Radeon R9 290 vs GeForce RTX 3060 12 GB GA104

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất267không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.27không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiGA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603584
Tần số nhân947 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture151.5199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs6448
TMUs160112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài275 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s360.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 1 Tháng 9 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 170 Watt

RTX 3060 12 GB GA104 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 290 và GeForce RTX 3060 12 GB GA104, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
NVIDIA GeForce RTX 3060 12 GB GA104
GeForce RTX 3060 12 GB GA104

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 576 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1882 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 12 GB GA104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 290 hoặc GeForce RTX 3060 12 GB GA104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.