Radeon R7 250E vs Jetson Xavier NX 16 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.47không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGV10B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân800 MHz854 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million9,000 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture25.6026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224
Tensor Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1866 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s59.71 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.0
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 12 2013 14 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 20 Watt

Jetson Xavier NX 16 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 250E được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson Xavier NX 16 GB dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 250E và Jetson Xavier NX 16 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E
NVIDIA Jetson Xavier NX 16 GB
Jetson Xavier NX 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson Xavier NX 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 250E hoặc Jetson Xavier NX 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.