Radeon R7 250 OEM vs Quadro RTX 3000 (di động)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.52
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaOlandTU106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842304
Tần số nhân1000 MHz945 MHz
Tần số Boost1050 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture25.20198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs864
TMUs24144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 80 Watt

R7 250 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R7 250 OEM và Quadro RTX 3000 (di động). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 250 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250 OEM
Radeon R7 250 OEM
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 OEM hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.