Radeon R6 M435DX vs GeForce RTX 5070 Ti

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaJetGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 2 2025
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$749

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3848960
Tần số nhân955 MHz2300 MHz
Tần số Boost1030 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texture24.72686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.791 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs8128
TMUs24280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 12 2016 20 Tháng 2 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5070 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon R6 M435DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R6 M435DX và GeForce RTX 5070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 M435DX
Radeon R6 M435DX
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M435DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 368 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R6 M435DX hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.