Radeon R5 340X OEM vs RX 640
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 614 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 7.54 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Oland | Polaris 23 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 640 |
Tần số nhân | 900 MHz | 1082 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | 1218 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 2,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 21.60 | 48.72 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6912 TFLOPS | 1.559 TFLOPS |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 24 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 16 GB/s | 48 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_0) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 13 Tháng 5 2019 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 50 Watt |
RX 640 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 340X OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 640 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 340X OEM và Radeon RX 640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.