Radeon RX 580 vs Data Center GPU Max Subsystem

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.57không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Ponte Vecchio
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230416384
Tần số nhân1257 MHz900 MHz
Tần số Boost1340 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million100,000 million
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt2400 Watt
Tốc độ xử lý texture193.01,638
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS52.43 TFLOPS
ROPs32không có dữ liệu
TMUs1441024
Tensor Coreskhông có dữ liệu1024
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1565 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s3,205 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 10 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 2400 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1197.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Max Subsystem: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Data Center GPU Max Subsystem dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 và Data Center GPU Max Subsystem, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
Intel Data Center GPU Max Subsystem
Data Center GPU Max Subsystem

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 20764 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 117 số phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max Subsystem theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 hoặc Data Center GPU Max Subsystem, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.