Radeon Pro Vega II Duo vs RX Vega 2

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega II Duo và Radeon RX Vega 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất139không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.35không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.26không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Vega Raven Ridge
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega II Duo và Radeon RX Vega 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega II Duo và Radeon RX Vega 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×2128
Tần số nhân1400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1720 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)475 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture440.3 ×2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.09 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs64 ×2không có dữ liệu
TMUs256 ×2không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega II Duo và Radeon RX Vega 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnApple MPXkhông có dữ liệu
Độ dàyQuad-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega II Duo và Radeon RX Vega 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB ×2không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit ×2không có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ1.02 TB/s ×2không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega II Duo và Radeon RX Vega 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 4x Thunderboltkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega II Duo và Radeon RX Vega 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2019 7 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 475 Watt 15 Watt

Pro Vega II Duo có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3066.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro Vega II Duo và Radeon RX Vega 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega II Duo được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 2 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo
AMD Radeon RX Vega 2
Radeon RX Vega 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 183 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 220 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega II Duo hoặc Radeon RX Vega 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.