ATI Radeon IGP 345M vs GeForce GT 625 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI IGP 345M
2002
0.01

GT 625 OEM vượt qua ATI IGP 345M với mức trọn vẹn là 11300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15411078
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.71
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRS200GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)18 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu48
Tần số nhân183 MHz874 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million292 million
Quy trình công nghệ180 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu29 Watt
Tốc độ xử lý texture0.376.992
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1678 TFLOPS
ROPs24
TMUs28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared825 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu13.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI IGP 345M 0.01
GT 625 OEM 1.14
+11300%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI IGP 345M 2
GT 625 OEM 439
+21850%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 1.14
Mức độ mới 5 Tháng 10 2002 18 Tháng 2 2013
Quy trình công nghệ 180 nm 40 nm

GT 625 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11300%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 625 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 345M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon IGP 345M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 625 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon IGP 345M và GeForce GT 625 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon IGP 345M
Radeon IGP 345M
NVIDIA GeForce GT 625 OEM
GeForce GT 625 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 345M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon IGP 345M hoặc GeForce GT 625 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.