GeForce GT 755M Mac Edition vs ATI Radeon IGP 345M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 755M Mac Edition vượt qua ATI IGP 345M với mức trọn vẹn là 21600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 867 | 1541 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.99 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Rage 6 (2000−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | RS200 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1085 MHz | 183 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 30 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 34.72 | 0.37 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8333 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 2 |
TMUs | 32 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 4x |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 7.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.4 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.17 | 0.01 |
Mức độ mới | 8 Tháng 11 2013 | 5 Tháng 10 2002 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 180 nm |
GT 755M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21600%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 345M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M Mac Edition và Radeon IGP 345M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.