GeForce 8300 GS vs ATI Radeon IGP 345M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8300 GS
2007
128 MB DDR2,40 Watt
0.30
+2900%

8300 GS vượt qua ATI IGP 345M với mức trọn vẹn là 2900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13311541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.52không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaG86RS200
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8không có dữ liệu
Tần số nhân459 MHz183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million30 million
Quy trình công nghệ80 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.6720.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.01469 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)7.0
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.31.4
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8300 GS 0.30
+2900%
ATI IGP 345M 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8300 GS 115
+5650%
ATI IGP 345M 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.01
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 80 nm 180 nm

8300 GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2900%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8300 GS vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 345M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8300 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon IGP 345M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8300 GS và Radeon IGP 345M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8300 GS
GeForce 8300 GS
ATI Radeon IGP 345M
Radeon IGP 345M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 38 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8300 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 345M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8300 GS hoặc Radeon IGP 345M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.