Radeon HD 7970 vs UHD Graphics G1

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất390không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.74không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaTahitiIce Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành22 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048256
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost925 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture118.414.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS0.4608 TFLOPS
ROPs328
TMUs12816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x1
Chiều dài274 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1375 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ264 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan-1.1.97

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 12 2011 29 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 15 Watt

UHD Graphics G1 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7970 và UHD Graphics G1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics G1 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
Intel UHD Graphics G1
UHD Graphics G1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 185 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc UHD Graphics G1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.