Radeon HD 7530M vs GeForce RTX 3060 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia171
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.10
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaThamesGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4003840
Tần số nhân450 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million13,250 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture10.80171.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS10.94 TFLOPS
ROPs848
TMUs24120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 80 Watt

HD 7530M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 627.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Mobile: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7530M và GeForce RTX 3060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7530M
Radeon HD 7530M
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7530M hoặc GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.