Radeon HD 6870 vs Vega 3 Embedded

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.61không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsPicasso-M
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1120192
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost900 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS0.4608 TFLOPS
ROPs324
TMUs5612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài220 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1050 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortMotherboard Dependent
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
Vulkan-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 10 Watt

Vega 3 Embedded có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1410%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6870 và Radeon Vega 3 Embedded. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
AMD Radeon Vega 3 Embedded
Radeon Vega 3 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 371 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 3 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc Radeon Vega 3 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.