Radeon HD 6450 GDDR5 vs ATI 7000
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1130 | 1546 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.45 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | Rage 6 (2000−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | Caicos | RV100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) | 19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 160 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 750 MHz | 183 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 30 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 23 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 0.55 |
ROPs | không có dữ liệu | 1 |
TMUs | không có dữ liệu | 3 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | AGP 4x |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 183 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 2.928 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 7.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 1.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 7 | không có dữ liệu |
Full HD | 15 | không có dữ liệu |
1200p | 5 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | không có dữ liệu |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | không có dữ liệu |
Fortnite | 0−1 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 5−6 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | không có dữ liệu |
Valorant | 30−35 | không có dữ liệu |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4 | không có dữ liệu |
Counter-Strike: Global Offensive | 29 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 14−16 | không có dữ liệu |
Fortnite | 0−1 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 5−6 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 1−2 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6 | không có dữ liệu |
Valorant | 30−35 | không có dữ liệu |
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 14−16 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 5−6 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6 | không có dữ liệu |
Valorant | 30−35 | không có dữ liệu |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | không có dữ liệu |
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 5−6 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10 | không có dữ liệu |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 0−1 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 2−3 | không có dữ liệu |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 | không có dữ liệu |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2 | không có dữ liệu |
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 14−16 | không có dữ liệu |
Valorant | 5−6 | không có dữ liệu |
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 1−2 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | không có dữ liệu |
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2011 | 19 Tháng 2 2001 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 27 Watt | 23 Watt |
HD 6450 GDDR5 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6450 GDDR5 và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.