GeForce 410M vs GTX 1070 GDDR5X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1237không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.13không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF119GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng481920
Tần số nhân575 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture4.600202.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS6.463 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs464
TMUs8120
L1 Cache64 KB720 KB
L2 Cache128 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s256.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL+4.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 4 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 150 Watt

GeForce 410M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 GDDR5X: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 410M và GeForce GTX 1070 GDDR5X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 410M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1070 GDDR5X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 410M
GeForce 410M
NVIDIA GeForce GTX 1070 GDDR5X
GeForce GTX 1070 GDDR5X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 410M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 148 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 GDDR5X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 410M hoặc GeForce GTX 1070 GDDR5X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.