ATI Radeon HD 5850 vs ATI 7000

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6341546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.35không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaCypressRV100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1440không có dữ liệu
Tần số nhân725 MHz183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million30 million
Quy trình công nghệ40 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture52.200.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs321
TMUs723

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz183 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s2.928 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)7.0
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
+99300%
ATI 7000 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59không có dữ liệu
Full HD57không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 21−24 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−11 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14 không có dữ liệu
Battlefield 5 20−22 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 21−24 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−11 không có dữ liệu
Far Cry 5 14−16 không có dữ liệu
Fortnite 27−30 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 21−24 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 12−14 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 không có dữ liệu
Valorant 60−65 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14 không có dữ liệu
Battlefield 5 20−22 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 21−24 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 80−85 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−11 không có dữ liệu
Dota 2 40−45 không có dữ liệu
Far Cry 5 14−16 không có dữ liệu
Fortnite 27−30 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 21−24 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 12−14 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 16−18 không có dữ liệu
Metro Exodus 9−10 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 không có dữ liệu
Valorant 60−65 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−11 không có dữ liệu
Dota 2 40−45 không có dữ liệu
Far Cry 5 14−16 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 21−24 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 không có dữ liệu
Valorant 60−65 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 35−40 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 5−6 không có dữ liệu
Metro Exodus 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 không có dữ liệu
Valorant 50−55 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 4−5 không có dữ liệu
Far Cry 5 9−10 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 10−12 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 16−18 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Dota 2 16−18 không có dữ liệu
Far Cry 5 5−6 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 6−7 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 19 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 23 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 556.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5850 và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.