ATI Radeon HD 5450 PCI vs GeForce 210 Rev. 2

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5450 PCI và GeForce 210 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaCedarGT218
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5450 PCI và GeForce 210 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5450 PCI và GeForce 210 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8016
Tần số nhân650 MHz520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million260 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt31 Watt
Tốc độ xử lý texture5.2004.160
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS0.03936 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5450 PCI và GeForce 210 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5450 PCI và GeForce 210 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ333 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ5.328 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5450 PCI và GeForce 210 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI1x DVI, 1x DisplayPort, 1x VGA
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5450 PCI và GeForce 210 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 2 2010 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 31 Watt

ATI HD 5450 PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của 210 Rev. 2: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5450 PCI và GeForce 210 Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5450 PCI
Radeon HD 5450 PCI
NVIDIA GeForce 210 Rev. 2
GeForce 210 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 76 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5450 PCI hoặc GeForce 210 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.