ATI Radeon HD 3870 vs GeForce GTX 260 Rev. 2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất997không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.94không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV670GT200B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)23 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320192
Tần số nhân777 MHz576 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million1,400 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt182 Watt
Tốc độ xử lý texture12.4336.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4973 TFLOPS0.4769 TFLOPS
ROPs1628
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit448 Bit
Tần số bộ nhớ1126 MHz999 MHz
Băng thông bộ nhớ72.06 GB/s111.9 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 11 2007 23 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 896 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 182 Watt

ATI HD 3870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260 Rev. 2: mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 75% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3870 và GeForce GTX 260 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870
NVIDIA GeForce GTX 260 Rev. 2
GeForce GTX 260 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 163 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 3870 hoặc GeForce GTX 260 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.