ATI Radeon HD 3750 vs ATI HD 3450 AGP

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3750 và Radeon HD 3450 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV635RV620
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3750 và Radeon HD 3450 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3750 và Radeon HD 3450 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12040
Tần số nhân796 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million181 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture6.3682.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.191 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3750 và Radeon HD 3450 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3750 và Radeon HD 3450 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ693 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ22.18 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3750 và Radeon HD 3450 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3750 và Radeon HD 3450 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 9 2008 23 Tháng 1 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

ATI HD 3750 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3450 AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 3750 và Radeon HD 3450 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3750
Radeon HD 3750
ATI Radeon HD 3450 AGP
Radeon HD 3450 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3750 hoặc Radeon HD 3450 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.