ATI Radeon HD 2400 PRO PCI vs Iris Xe MAX Graphics

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2400 PRO PCI và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.04
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaRV610DG1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2400 PRO PCI và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2400 PRO PCI và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40768
Tần số nhân525 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture2.10079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.042 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs424
TMUs448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2400 PRO PCI và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x4
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2400 PRO PCI và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2400 PRO PCI và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2400 PRO PCI và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 25 Watt

ATI HD 2400 PRO PCI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe MAX Graphics: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 2400 PRO PCI và Iris Xe MAX Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 2400 PRO PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe MAX Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2400 PRO PCI
Radeon HD 2400 PRO PCI
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 PRO PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2400 PRO PCI hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.