ATI Radeon 9200 LE vs UHD Graphics 730
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1539 | 697 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 98 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 19.07 |
Kiến trúc | Rage 7 (2001−2006) | Generation 12.2 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | RV280 | Raptor Lake GT1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 192 |
Tần số nhân | 250 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 36 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.000 | 18.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.5952 TFLOPS |
ROPs | 4 | 6 |
TMUs | 4 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 8x | Ring Bus |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 1x Molex | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 200 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | Motherboard Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 8.1 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | 1.4 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2003 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
UHD Graphics 730 có các ưu điểm sau: mới hơn 19 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 9200 LE và UHD Graphics 730. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.