ATI Radeon 8500 LE vs Quadro RTX 8000

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8500 LE và Quadro RTX 8000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia60
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.34
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.53
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaR200TU102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8500 LE và Quadro RTX 8000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8500 LE và Quadro RTX 8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu4608
Tần số nhân250 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million18,600 million
Quy trình công nghệ150 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture2.000509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu16.31 TFLOPS
ROPs496
TMUs8288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8500 LE và Quadro RTX 8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8500 LE và Quadro RTX 8000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8500 LE và Quadro RTX 8000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8500 LE và Quadro RTX 8000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 2 2002 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 260 Watt

ATI 8500 LE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1030.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 8000: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 76700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 8500 LE và Quadro RTX 8000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8500 LE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 8000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 8500 LE
Radeon 8500 LE
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8500 LE hoặc Quadro RTX 8000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.