Radeon 740M vs B100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 740M và B100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất575không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.48không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaPhoenix2GB102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)Tháng 11 2024 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 740M và B100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 740M và B100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25616896 ×2
Tần số nhân800 MHz1665 MHz
Tần số Boost2800 MHz1837 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20,900 million104,000 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt1000 Watt
Tốc độ xử lý texture44.80969.9 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.867 TFLOPS62.08 TFLOPS ×2
ROPs824 ×2
TMUs16528 ×2
Tensor Coreskhông có dữ liệu528 ×2
Ray Tracing Cores4không có dữ liệu
L0 Cache64 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache64 KB33 MB
L2 Cache2 MB50 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 740M và B100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Độ dàyIGPSXM Module
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 740M và B100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared96 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared4096 Bit ×2
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu4.1 TB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 740M và B100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 740M và B100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.8N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.13.0
Vulkan1.3N/A
CUDA-10.1
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 1000 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2122.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 740M và B100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 740M được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi B100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 740M
Radeon 740M
NVIDIA B100
B100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 149 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá B100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 740M hoặc B100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.