ATI Radeon 7000 vs GeForce RTX 4090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI 7000
2001
32 MB DDR, 23 Watt
0.01

RTX 4090 Mobile vượt qua ATI 7000 với mức trọn vẹn là 686200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất155024
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.0340.43
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV100AD103
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu9728
Tần số nhân183 MHz1335 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million45,900 million
Quy trình công nghệ180 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture0.55515.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu32.98 TFLOPS
ROPs1112
TMUs3304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI 7000 0.01
RTX 4090 Mobile 68.63
+686200%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 7000 2
RTX 4090 Mobile 27437
+1371750%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 7000 và GeForce RTX 4090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1173
1440p-0−1133
4K-0−181

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 147
+0%
147
+0%
Hogwarts Legacy 179
+0%
179
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 240
+0%
240
+0%
Cyberpunk 2077 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 181
+0%
181
+0%
Hogwarts Legacy 152
+0%
152
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 214
+0%
214
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 133
+0%
133
+0%
Dota 2 199
+0%
199
+0%
Far Cry 5 167
+0%
167
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 174
+0%
174
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Hogwarts Legacy 88
+0%
88
+0%
Metro Exodus 156
+0%
156
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
+0%
394
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%
Dota 2 187
+0%
187
+0%
Far Cry 5 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Hogwarts Legacy 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 173
+0%
173
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 516
+0%
516
+0%
Grand Theft Auto V 138
+0%
138
+0%
Metro Exodus 117
+0%
117
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 485
+0%
485
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Hogwarts Legacy 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+0%
164
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 314
+0%
314
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Dota 2 179
+0%
179
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 68.63
Mức độ mới 19 Tháng 2 2001 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 120 Watt

ATI 7000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 421.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Mobile: hiệu năng cao hơn 686200%, mới hơn 21 năm , dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 7000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 7000
Radeon 7000
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 738 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 7000 hoặc GeForce RTX 4090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.