RTX A5500 Mobile vs Quadro RTX 3000 X2 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 Mobile và Quadro RTX 3000 X2 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất80không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.85không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA103TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 Mobile và Quadro RTX 3000 X2 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 Mobile và Quadro RTX 3000 X2 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74241920 ×2
Tần số nhân975 MHz945 MHz
Tần số Boost1500 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,000 million10,800 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture348.0165.6 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.27 TFLOPS5.299 TFLOPS ×2
ROPs9664 ×2
TMUs232120 ×2
Tensor Cores232240 ×2
Ray Tracing Cores5830 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 Mobile và Quadro RTX 3000 X2 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 Mobile và Quadro RTX 3000 X2 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit ×2
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s336.0 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 Mobile và Quadro RTX 3000 X2 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 Mobile và Quadro RTX 3000 X2 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.67.5
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 160 Watt

RTX A5500 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 X2 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A5500 Mobile và Quadro RTX 3000 X2 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500
NVIDIA Quadro RTX 3000 X2 Mobile
Quadro RTX 3000 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 X2 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 Mobile hoặc Quadro RTX 3000 X2 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.