RTX A5000 vs A800 PCIe 40 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.64không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81926912
Tần số nhân1170 MHz765 MHz
Tần số Boost1695 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million54,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture433.9609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động27.77 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs96160
TMUs256432
Tensor Cores256432
Ray Tracing Cores64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB40 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s1,555 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.68.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 8 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 40 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 250 Watt

RTX A5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của A800 PCIe 40 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A5000 và A800 PCIe 40 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5000
RTX A5000
NVIDIA A800 PCIe 40 GB
A800 PCIe 40 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 312 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá A800 PCIe 40 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A5000 hoặc A800 PCIe 40 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.