RTX A4500 Max-Q vs H200 SXM 141 GB
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Hopper (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | GH100 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) | 18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5888 | 16896 |
Tần số nhân | 510 MHz | 1590 MHz |
Tần số Boost | 1215 MHz | 1980 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | 80,000 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 700 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 223.6 | 1,045 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 14.31 TFLOPS | 66.91 TFLOPS |
ROPs | 96 | 24 |
TMUs | 184 | 528 |
Tensor Cores | 184 | 528 |
Ray Tracing Cores | 46 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | SXM Module |
Cổng nguồn phụ | None | 8-pin EPS |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | HBM3e |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 141 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 5120 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 3.36 TB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | N/A |
Shader Model | 6.7 | N/A |
OpenGL | 4.6 | N/A |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | 8.6 | 9.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 3 2022 | 18 Tháng 11 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 141 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 700 Watt |
RTX A4500 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 775%.
Mặt khác, các ưu điểm của H200 SXM 141 GB: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 781.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là RTX A4500 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi H200 SXM 141 GB dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A4500 Max-Q và H200 SXM 141 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.