RTX A2000 vs RTX A2000 Max-Q
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 143 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 89.92 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 34.87 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA106 | GA106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $449 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3328 | 2560 |
Tần số nhân | 562 MHz | 682 MHz |
Tần số Boost | 1200 MHz | 1207 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 12,000 million | 12,000 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 95 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 124.8 | 96.56 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.987 TFLOPS | 6.18 TFLOPS |
ROPs | 48 | 48 |
TMUs | 104 | 80 |
Tensor Cores | 104 | 80 |
Ray Tracing Cores | 26 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 167 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.0 GB/s | 176.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x mini-DisplayPort 1.4a | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 8 2021 | 12 Tháng 4 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 95 Watt |
RTX A2000 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là RTX A2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A2000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A2000 và RTX A2000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.