RTX 6000 Ada Generation vs Radeon 530 Mobile DDR3

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và Radeon 530 Mobile DDR3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.36không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaAD102Weston
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và Radeon 530 Mobile DDR3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và Radeon 530 Mobile DDR3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng18176384
Tần số nhân915 MHz730 MHz
Tần số Boost2505 MHz1021 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million1,550 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture1,42324.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPS0.7841 TFLOPS
ROPs1928
TMUs56824
Tensor Cores568không có dữ liệu
Ray Tracing Cores142không có dữ liệu
L1 Cache17.8 MB96 KB
L2 Cache96 MB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và Radeon 530 Mobile DDR3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và Radeon 530 Mobile DDR3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và Radeon 530 Mobile DDR3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và Radeon 530 Mobile DDR3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.86.5 (6.0)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2.170
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 12 2022 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 50 Watt

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Mặt khác, các ưu điểm của 530 Mobile DDR3: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 6000 Ada Generation và Radeon 530 Mobile DDR3. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 6000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 530 Mobile DDR3 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
AMD Radeon 530 Mobile DDR3
Radeon 530 Mobile DDR3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 122 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 Mobile DDR3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 6000 Ada Generation hoặc Radeon 530 Mobile DDR3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.