RTX 5000 Mobile Ada Generation vs GeForce RTX 5070

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD103GB205
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)Tháng 2 2025
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97286144
Tần số nhân1425 MHz2165 MHz
Tần số Boost2115 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture643.0481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs11264
TMUs304192
Tensor Cores304192
Ray Tracing Cores7648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2209 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s672.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

RTX 5000 Mobile Ada Generation có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Mobile Ada Generation được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5000 Mobile Ada Generation và GeForce RTX 5070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Mobile Ada Generation
RTX 5000 Mobile Ada Generation
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Mobile Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 5000 Mobile Ada Generation hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.