RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce 9500M GE

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce 9500M GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng35.63không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaAD103MCP79Mx + NB9M
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)9 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce 9500M GE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce 9500M GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng972824
Tần số nhân1425 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2115 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn45,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture643.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs112không có dữ liệu
TMUs304không có dữ liệu
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores76không có dữ liệu
L1 Cache9.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce 9500M GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce 9500M GE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR2, GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce 9500M GE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce 9500M GE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)10.0
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 9 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 5 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 25 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500M GE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce 9500M GE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 9500M GE dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce 9500M GE
GeForce 9500M GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9500M GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce 9500M GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.