RTX 3500 Mobile Ada Generation vs RTX 5000 Ada Generation
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 9 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 21.95 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD104 | AD102 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) | 9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 12800 |
Tần số nhân | 1110 MHz | 1155 MHz |
Tần số Boost | 1545 MHz | 2550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 35,800 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 247.2 | 1,020 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 15.82 TFLOPS | 65.28 TFLOPS |
ROPs | 64 | 176 |
TMUs | 160 | 400 |
Tensor Cores | 160 | 400 |
Ray Tracing Cores | 40 | 100 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 32 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 432.0 GB/s | 576.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 4x DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | 8.9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 21 Tháng 3 2023 | 9 Tháng 8 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 32 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 250 Watt |
RTX 3500 Mobile Ada Generation có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation: mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là RTX 3500 Mobile Ada Generation được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 5000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.