RTX 3500 Mobile Ada Generation vs RTX 4500 Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia18
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.90
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51207680
Tần số nhân1110 MHz2070 MHz
Tần số Boost1545 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture247.2619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.82 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs6480
TMUs160240
Tensor Cores160240
Ray Tracing Cores4060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 210 Watt

RTX 3500 Mobile Ada Generation có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 3500 Mobile Ada Generation được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 3500 Mobile Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 3500 Mobile Ada Generation
RTX 3500 Mobile Ada Generation
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 55 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Mobile Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 3500 Mobile Ada Generation hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.