Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 5090 D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107GB202
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256021760
Tần số nhân1485 MHz2017 MHz
Tần số Boost2025 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture162.01,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.37 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs48192
TMUs80680
Tensor Cores80680
Ray Tracing Cores20170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2209 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 2 2024 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 575 Watt

Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 1000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 1000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile
RTX 1000 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 1000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 1000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.