Quadro RTX 6000 (di động) vs Arc B570
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 (Laptop) và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 164 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 81.29 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 15.34 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Xe2 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | TU102 | BMG-G21 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) | 16 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $219 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 6000 (Laptop) và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 (Laptop) và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4608 | 2304 |
Tần số nhân | 1275 MHz | 2500 MHz |
Tần số Boost | 1455 MHz | 2500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 18,600 million | 19,600 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 419.0 | 360.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 13.41 TFLOPS | 11.52 TFLOPS |
ROPs | 96 | 80 |
TMUs | 288 | 144 |
Tensor Cores | 576 | 144 |
Ray Tracing Cores | 72 | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 (Laptop) và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 272 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 (Laptop) và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 672.0 GB/s | 380.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 (Laptop) và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 6000 (Laptop) và Arc B570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro RTX 6000 (Laptop) và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.4 |
CUDA | 7.5 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 9 2019 | 16 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 10 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 150 Watt |
RTX 6000 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% .
Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 6000 (di động) và Arc B570. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX 6000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 6000 (di động) và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.