Quadro RTX 6000 Passive vs H200 NVL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102GH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460816896
Tần số nhân1305 MHz1365 MHz
Tần số Boost1560 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million80,000 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture449.3942.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPS60.32 TFLOPS
ROPs9624
TMUs288528
Tensor Cores576528
Ray Tracing Cores72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s3.36 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)N/A
Shader Model6.5N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.59.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 18 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 141 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 600 Watt

RTX 6000 Passive có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 NVL: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 487.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 6000 Passive và H200 NVL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000 Passive
Quadro RTX 6000 Passive
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 Passive theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 6000 Passive hoặc H200 NVL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.