Quadro P6000 vs ATI Mobility Radeon 9800

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.01không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGP102M18
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384012
Tần số nhân1506 MHz350 MHz
Tần số Boost1645 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million160 million
Quy trình công nghệ16 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture394.82.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs968
TMUs2408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày5.1 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX129.0b (9_2)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.52.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 1 Tháng 7 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 130 nm

Quadro P6000 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P6000 và Mobility Radeon 9800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro P6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Mobility Radeon 9800 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
ATI Mobility Radeon 9800
Mobility Radeon 9800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P6000 hoặc Mobility Radeon 9800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.