Quadro P6000 vs GeForce GTX 1650 GDDR6

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.02không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840896
Tần số nhân1506 MHz1410 MHz
Tần số Boost1645 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture394.889.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS2.849 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s192.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA6.17.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 1 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

Quadro P6000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 GDDR6: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P6000 và GeForce GTX 1650 GDDR6. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro P6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 GDDR6 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
NVIDIA GeForce GTX 1650 GDDR6
GeForce GTX 1650 GDDR6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2065 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 GDDR6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P6000 hoặc GeForce GTX 1650 GDDR6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.