Quadro P3000 (di động) vs Quadro FX 1700 Mac Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro FX 1700 Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất379không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.65không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP104G84
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 9 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro FX 1700 Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro FX 1700 Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128032
Tần số nhân1088 MHz520 MHz
Tần số Boost1215 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million289 million
Quy trình công nghệ16 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt42 Watt
Tốc độ xử lý texture97.208.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPS0.06656 TFLOPS
ROPs488
TMUs8016
L1 Cache480 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache1536 KB32 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro FX 1700 Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và Quadro FX 1700 Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ168 GB/s20.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và Quadro FX 1700 Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và Quadro FX 1700 Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và Quadro FX 1700 Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.11.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 42 Watt

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1700 Mac Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P3000 (di động) và Quadro FX 1700 Mac Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro FX 1700 Mac Edition dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
NVIDIA Quadro FX 1700 Mac Edition
Quadro FX 1700 Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1700 Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3000 (di động) hoặc Quadro FX 1700 Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.