Quadro NVS 440 vs Quadro NVS 440 PCIe x16

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 440 và Quadro NVS 440 PCIe x16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1463không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.21không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A4NV43
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)14 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$96.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 440 và Quadro NVS 440 PCIe x16: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 440 và Quadro NVS 440 PCIe x16, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million146 million
Quy trình công nghệ110 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt31 Watt
Tốc độ xử lý texture2.000 ×22.000 ×2
ROPs8 ×24 ×2
TMUs8 ×28 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 440 và Quadro NVS 440 PCIe x16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài187 mm187 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 440 và Quadro NVS 440 PCIe x16: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB ×2128 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit ×2128 Bit ×2
Tần số bộ nhớ250 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s ×28 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 440 và Quadro NVS 440 PCIe x16. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DMS-592x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 440 và Quadro NVS 440 PCIe x16 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro NVS 440 và Quadro NVS 440 PCIe x16. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 440
Quadro NVS 440
NVIDIA Quadro NVS 440 PCIe x16
Quadro NVS 440 PCIe x16

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro NVS 440 PCIe x16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 440 hoặc Quadro NVS 440 PCIe x16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.