Quadro K620 vs Quadro NVS 440 PCIe x16

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất606không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.71không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.88không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM107NV43
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$189.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1058 MHz250 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million146 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)41 Watt31 Watt
Tốc độ xử lý texture26.982.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài160 mm187 mm
Độ dày2.5 cm1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 29 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort2x DMS-59
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX129.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 7 2014 14 Tháng 2 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 41 Watt 31 Watt

Quadro K620 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 440 PCIe x16: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K620 và Quadro NVS 440 PCIe x16, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K620
Quadro K620
NVIDIA Quadro NVS 440 PCIe x16
Quadro NVS 440 PCIe x16

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 656 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro NVS 440 PCIe x16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K620 hoặc Quadro NVS 440 PCIe x16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.