Quadro M6000 vs Tesla P100 DGXS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và Tesla P100 DGXS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.53không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.33không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM200GP100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)5 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và Tesla P100 DGXS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và Tesla P100 DGXS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30723584
Tần số nhân988 MHz1328 MHz
Tần số Boost1114 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million15,300 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture213.9331.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS10.61 TFLOPS
ROPs9696
TMUs192224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và Tesla P100 DGXS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và Tesla P100 DGXS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz715 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s732.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và Tesla P100 DGXS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và Tesla P100 DGXS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.26.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 5 Tháng 4 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 300 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P100 DGXS: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M6000 và Tesla P100 DGXS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
NVIDIA Tesla P100 DGXS
Tesla P100 DGXS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 DGXS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc Tesla P100 DGXS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.