Quadro M3000 SE vs Radeon Pro Vega 64X
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 147 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 9.58 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | Vega 10 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 4096 |
Tần số nhân | 540 MHz | 1250 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1468 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 12,500 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 34.56 | 375.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.106 TFLOPS | 12.03 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 64 | 256 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | MXM Module | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | HBM2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 2048 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.4 GB/s | 512.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.125 |
CUDA | 5.2 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2016 | 19 Tháng 3 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 250 Watt |
M3000 SE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 64X: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro M3000 SE được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro Vega 64X dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M3000 SE và Radeon Pro Vega 64X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.