ATI FireGL V3350 vs Quadro M3000 SE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V3350 và Quadro M3000 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaRV515GM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)2 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V3350 và Quadro M3000 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V3350 và Quadro M3000 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhân600 MHz540 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million5,200 million
Quy trình công nghệ90 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture2.40034.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.106 TFLOPS
ROPs432
TMUs464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V3350 và Quadro M3000 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotMXM Module
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V3350 và Quadro M3000 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s160.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V3350 và Quadro M3000 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được FireGL V3350 và Quadro M3000 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.4
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-5.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2005 2 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 28 nm

M3000 SE có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V3350 và Quadro M3000 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FireGL V3350 và Quadro M3000 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V3350
FireGL V3350
NVIDIA Quadro M3000 SE
Quadro M3000 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá FireGL V3350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FireGL V3350 hoặc Quadro M3000 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.