Quadro K600 vs GeForce 605 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K600 và GeForce 605 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất916không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.18không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK107GF119
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K600 và GeForce 605 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K600 và GeForce 605 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân876 MHz523 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)41 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture14.024.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3364 TFLOPS0.1004 TFLOPS
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K600 và GeForce 605 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài160 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K600 và GeForce 605 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz897 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s14.35 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K600 và GeForce 605 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K600 và GeForce 605 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA3.02.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 2 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 41 Watt 25 Watt

Quadro K600 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của 605 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K600 và GeForce 605 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro K600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 605 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K600
Quadro K600
NVIDIA GeForce 605 OEM
GeForce 605 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 199 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 605 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K600 hoặc GeForce 605 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.